Có 2 kết quả:

荒烟蔓草 huāng yān màn cǎo ㄏㄨㄤ ㄧㄢ ㄇㄢˋ ㄘㄠˇ荒煙蔓草 huāng yān màn cǎo ㄏㄨㄤ ㄧㄢ ㄇㄢˋ ㄘㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. abandoned by men and choked with weeds
(2) desolate (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. abandoned by men and choked with weeds
(2) desolate (idiom)

Bình luận 0