Có 2 kết quả:
荒烟蔓草 huāng yān màn cǎo ㄏㄨㄤ ㄧㄢ ㄇㄢˋ ㄘㄠˇ • 荒煙蔓草 huāng yān màn cǎo ㄏㄨㄤ ㄧㄢ ㄇㄢˋ ㄘㄠˇ
huāng yān màn cǎo ㄏㄨㄤ ㄧㄢ ㄇㄢˋ ㄘㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. abandoned by men and choked with weeds
(2) desolate (idiom)
(2) desolate (idiom)
Bình luận 0
huāng yān màn cǎo ㄏㄨㄤ ㄧㄢ ㄇㄢˋ ㄘㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. abandoned by men and choked with weeds
(2) desolate (idiom)
(2) desolate (idiom)
Bình luận 0